Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xe lửa
|
danh từ
Xe có đầu máy kéo nhiều toa, chuyển động bằng động cơ hơi nước hay động cơ điện, chạy trên đường ray.
Từ điển Việt - Pháp
xe lửa
|
train (de chemin de fer)
voyager en train express
voyager en train ; voyager par le train